Trang chủ3929 • TYO
add
Socialwire Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
232,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
233,00 ¥ - 235,00 ¥
Phạm vi một năm
175,00 ¥ - 328,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T JPY
Số lượng trung bình
10,42 N
Tỷ số P/E
28,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 760,00 Tr | -0,26% |
Chi phí hoạt động | 437,00 Tr | -5,82% |
Thu nhập ròng | 65,00 Tr | -38,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,55 | -37,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,25 Tr | 9,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 297,95% |
Tổng tài sản | 2,41 T | 68,46% |
Tổng nợ | 929,00 Tr | -30,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,00 Tr | -38,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
170