Trang chủ3928 • TYO
add
Mynet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
244,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
242,00 ¥ - 248,00 ¥
Phạm vi một năm
208,00 ¥ - 450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T JPY
Số lượng trung bình
287,71 N
Tỷ số P/E
8,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | 3,16% |
Chi phí hoạt động | 842,00 Tr | 5,78% |
Thu nhập ròng | -74,00 Tr | -384,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,44 | -375,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,25 Tr | -40,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 T | 56,14% |
Tổng tài sản | 4,84 T | 29,31% |
Tổng nợ | 3,32 T | 33,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,00 Tr | -384,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
272