Trang chủ3928 • HKG
add
China Next-Gen Comrc and Supply Chn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,59 $
Mức chênh lệch một ngày
4,54 $ - 4,82 $
Phạm vi một năm
1,63 $ - 5,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T HKD
Số lượng trung bình
880,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,98 Tr | 35,26% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | 11,83% |
Thu nhập ròng | 206,56 N | 64,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | 21,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 655,84 N | -17,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,61 Tr | -30,65% |
Tổng tài sản | 63,32 Tr | 1,46% |
Tổng nợ | 35,74 Tr | 4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 76,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,56 N | 64,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 Tr | 12,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -371,00 | 99,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,24 Tr | -183,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -745,30 N | -662,74% |
Dòng tiền tự do | 499,53 N | 81,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
191