Trang chủ3924 • TYO
add
R&D Computer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
713,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
712,00 ¥ - 717,00 ¥
Phạm vi một năm
597,00 ¥ - 851,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,88 T JPY
Số lượng trung bình
33,26 N
Tỷ số P/E
12,58
Tỷ lệ cổ tức
5,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,83 T | -1,85% |
Chi phí hoạt động | 364,42 Tr | 2,08% |
Thu nhập ròng | 393,29 Tr | -8,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,27 | -6,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 616,49 Tr | 6,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 T | 1,38% |
Tổng tài sản | 8,35 T | -4,18% |
Tổng nợ | 2,35 T | -19,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 393,29 Tr | -8,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 1, 1971
Trang web
Nhân viên
560