Trang chủ3924 • TYO
add
R&D Computer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
963,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
958,00 ¥ - 966,00 ¥
Phạm vi một năm
597,00 ¥ - 1.019,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,36 T JPY
Số lượng trung bình
38,78 N
Tỷ số P/E
16,33
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,86 T | -7,70% |
Chi phí hoạt động | 415,44 Tr | 6,52% |
Thu nhập ròng | 119,02 Tr | 48,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,16 | 61,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,66 T | 8,49% |
Tổng tài sản | 8,18 T | 0,34% |
Tổng nợ | 2,37 T | -14,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,02 Tr | 48,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 1, 1971
Trang web
Nhân viên
563