Trang chủ3918 • TYO
add
PCI Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
970,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
964,00 ¥ - 981,00 ¥
Phạm vi một năm
768,00 ¥ - 1.144,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,90 T JPY
Số lượng trung bình
13,82 N
Tỷ số P/E
10,09
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,24 T | 2,72% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | -1,87% |
Thu nhập ròng | 258,52 Tr | 124,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,15 | 119,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 395,85 Tr | 43,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 T | 21,03% |
Tổng tài sản | 15,48 T | -5,39% |
Tổng nợ | 6,27 T | -15,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 258,52 Tr | 124,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
1.660