Trang chủ3918 • HKG
add
NagaCorp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,79 $
Mức chênh lệch một ngày
5,52 $ - 5,92 $
Phạm vi một năm
2,56 $ - 6,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,64 T HKD
Số lượng trung bình
15,77 Tr
Tỷ số P/E
12,21
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,28 Tr | 16,37% |
Chi phí hoạt động | 60,53 Tr | -29,99% |
Thu nhập ròng | 74,40 Tr | 15.551,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,42 | 13.362,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,71 Tr | 94,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,57 Tr | 171,20% |
Tổng tài sản | 2,58 T | -8,93% |
Tổng nợ | 279,42 Tr | -65,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,40 Tr | 15.551,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,23 Tr | -2,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,87 Tr | 92,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,98 Tr | -108,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,38 Tr | 146,43% |
Dòng tiền tự do | 50,02 Tr | 100,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
6.042