Trang chủ3917 • TYO
add
iRidge Inc
Giá đóng cửa hôm trước
603,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
580,00 ¥ - 596,00 ¥
Phạm vi một năm
350,00 ¥ - 658,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,49 T JPY
Số lượng trung bình
39,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 32,82% |
Chi phí hoạt động | 477,00 Tr | 1,92% |
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 197,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | 173,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,50 Tr | 516,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 T | 30,68% |
Tổng tài sản | 5,27 T | -3,74% |
Tổng nợ | 2,81 T | 19,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 197,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2008
Trang web
Nhân viên
256