Trang chủ391710 • KOSDAQ
add
Kornic Automation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.975,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.860,00 ₩ - 3.055,00 ₩
Phạm vi một năm
1.257,00 ₩ - 3.265,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
122,20 T KRW
Số lượng trung bình
6,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,86 T | -79,46% |
Chi phí hoạt động | 2,28 T | 34,66% |
Thu nhập ròng | -1,80 T | -448,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,64 | -1.792,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,52 T | -509,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,15 T | 188,95% |
Tổng tài sản | 48,69 T | 7,78% |
Tổng nợ | 23,15 T | 17,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 T | -448,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,84 T | -337,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,82 T | -483,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,78 T | 4.545,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,96 T | 71,46% |
Dòng tiền tự do | -5,29 T | -443,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
133