Trang chủ391710 • KOSDAQ
add
Kornic Automation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.320,00 ₩ - 2.405,00 ₩
Phạm vi một năm
1.257,00 ₩ - 3.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,65 T KRW
Số lượng trung bình
2,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,41 T | 1,51% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | 35,33% |
Thu nhập ròng | -294,52 Tr | 62,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,98 | 63,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,78 Tr | 90,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,89 T | 213,96% |
Tổng tài sản | 46,77 T | 12,33% |
Tổng nợ | 21,39 T | 26,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -294,52 Tr | 62,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -906,70 Tr | -329,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,43 T | -612,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,38 Tr | 73,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,35 T | -585,03% |
Dòng tiền tự do | -1,89 T | -203,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
133