Trang chủ3914 • TYO
add
Jig-Saw Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.260,00 ¥
Phạm vi một năm
2.905,00 ¥ - 5.390,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,01 T JPY
Số lượng trung bình
20,93 N
Tỷ số P/E
45,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 883,00 Tr | 3,03% |
Chi phí hoạt động | 515,00 Tr | 17,85% |
Thu nhập ròng | 118,00 Tr | -17,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,36 | -19,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,00 Tr | -14,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 T | 34,59% |
Tổng tài sản | 4,86 T | 39,03% |
Tổng nợ | 1,70 T | 88,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,00 Tr | -17,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 11, 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
175