Trang chủ3913 • TYO
add
GreenBee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
606,00 ¥
Phạm vi một năm
501,00 ¥ - 1.092,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T JPY
Số lượng trung bình
7,79 N
Tỷ số P/E
21,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,00 Tr | 5,63% |
Chi phí hoạt động | 90,00 Tr | -13,46% |
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | 580,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,67 | 554,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,50 Tr | 229,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 932,00 Tr | 19,33% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 9,67% |
Tổng nợ | 114,00 Tr | -9,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | 580,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
49