Trang chủ3913 • HKG
add
KWG Living Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
480,13 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 829,07 Tr | -13,79% |
Chi phí hoạt động | 233,00 Tr | 23,99% |
Thu nhập ròng | -134,06 Tr | -563,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,17 | -637,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 Tr | -98,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -68,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -10,06% |
Tổng tài sản | 6,00 T | -14,74% |
Tổng nợ | 3,15 T | -3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,06 Tr | -563,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,46 Tr | 195,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,18 Tr | -189,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,62 Tr | -22,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,35 Tr | 97,31% |
Dòng tiền tự do | 5,86 Tr | -93,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
14.391