Trang chủ3900 • TYO
add
CrowdWorks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.128,00 ¥
Phạm vi một năm
861,00 ¥ - 1.690,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,81 T JPY
Số lượng trung bình
131,61 N
Tỷ số P/E
20,51
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,61 T | 37,72% |
Chi phí hoạt động | 2,04 T | 36,63% |
Thu nhập ròng | 171,62 Tr | -19,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | -41,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 411,88 Tr | 10,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,80 T | 12,79% |
Tổng tài sản | 17,45 T | 64,33% |
Tổng nợ | 10,18 T | 129,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,62 Tr | -19,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
483