Trang chủ3899 • HKG
add
Cimc Enric Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,05 $
Mức chênh lệch một ngày
7,87 $ - 8,21 $
Phạm vi một năm
5,31 $ - 8,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,19 T HKD
Số lượng trung bình
3,66 Tr
Tỷ số P/E
12,76
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,31 T | 9,88% |
Chi phí hoạt động | 546,42 Tr | 9,69% |
Thu nhập ròng | 281,07 Tr | 15,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | 5,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 466,25 Tr | 11,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,36 T | 7,30% |
Tổng tài sản | 30,62 T | 3,15% |
Tổng nợ | 17,35 T | 0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 281,07 Tr | 15,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,57 Tr | -92,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 249,58 Tr | 456,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,68 Tr | 85,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 257,98 Tr | 107,53% |
Dòng tiền tự do | 197,78 Tr | 27,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
12.000