Trang chủ389650 • KOSDAQ
add
NextBioMedical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
93.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
92.500,00 ₩ - 97.400,00 ₩
Phạm vi một năm
35.500,00 ₩ - 97.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
776,91 T KRW
Số lượng trung bình
150,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,93 T | 125,07% |
Chi phí hoạt động | 3,18 T | 35,36% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 179,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,52 | 135,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 513,55 Tr | 158,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,42 T | 3,30% |
Tổng tài sản | 58,09 T | -0,37% |
Tổng nợ | 11,84 T | -14,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 179,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,18 Tr | 98,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,03 T | 122,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,35 T | -111,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,72 T | -70,61% |
Dòng tiền tự do | -1,10 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
75