Trang chủ389500 • KOSDAQ
add
SBB Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
34.200,00 ₩ - 38.350,00 ₩
Phạm vi một năm
12.740,00 ₩ - 38.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
231,82 T KRW
Số lượng trung bình
469,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 80,63% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | 6,21% |
Thu nhập ròng | -2,16 T | -33,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,40 | 26,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,70 T | -13,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,43 T | -81,98% |
Tổng tài sản | 25,57 T | -28,86% |
Tổng nợ | 18,08 T | -20,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,16 T | -33,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,36 T | -169,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -916,76 Tr | -109,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 T | 108,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,01 T | 61,69% |
Dòng tiền tự do | -1,41 T | -80,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
97