Trang chủ3892 • TYO
add
Okayama Paper Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.244,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.218,00 ¥ - 1.248,00 ¥
Phạm vi một năm
1.090,00 ¥ - 1.829,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,76 T JPY
Số lượng trung bình
2,61 N
Tỷ số P/E
6,24
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 T | 1,97% |
Chi phí hoạt động | 459,00 Tr | 15,91% |
Thu nhập ròng | 212,00 Tr | -32,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,18 | -34,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 342,00 Tr | -30,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,07 T | 24,29% |
Tổng tài sản | 17,72 T | 14,21% |
Tổng nợ | 5,51 T | 21,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,00 Tr | -32,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 1907
Trang web
Nhân viên
196