Trang chủ389260 • KOSDAQ
add
Dae Myoung Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.550,00 ₩ - 23.400,00 ₩
Phạm vi một năm
9.710,00 ₩ - 34.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
413,87 T KRW
Số lượng trung bình
36,70 N
Tỷ số P/E
40,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,06 T | 48,15% |
Chi phí hoạt động | 2,28 T | 14,16% |
Thu nhập ròng | -3,22 T | -204,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,60 | -105,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,27 T | 46,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,12 T | -31,43% |
Tổng tài sản | 396,23 T | 8,98% |
Tổng nợ | 240,32 T | 0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,22 T | -204,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 731,92 Tr | -13,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,55 T | 161,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,89 T | -31,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,39 T | 138,15% |
Dòng tiền tự do | 2,01 T | -83,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
44