Trang chủ389260 • KOSDAQ
add
Dae Myoung Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.790,00 ₩ - 19.160,00 ₩
Phạm vi một năm
9.870,00 ₩ - 34.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
343,28 T KRW
Số lượng trung bình
42,18 N
Tỷ số P/E
79,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,95 T | 111,98% |
Chi phí hoạt động | 2,70 T | 19,54% |
Thu nhập ròng | -1,92 T | -150,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,19 | -123,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 T | -18,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,66 T | -40,93% |
Tổng tài sản | 389,96 T | 8,42% |
Tổng nợ | 235,98 T | 1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 T | -150,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -473,24 Tr | -103,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,22 T | 50,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,62 T | -0,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,31 T | 3,68% |
Dòng tiền tự do | -831,54 Tr | -105,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
44