Trang chủ389140 • KOSDAQ
add
4by4 Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.310,00 ₩ - 8.580,00 ₩
Phạm vi một năm
3.667,04 ₩ - 30.767,84 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
120,01 T KRW
Số lượng trung bình
193,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,47 T | 5,67% |
Chi phí hoạt động | 10,53 T | -5,21% |
Thu nhập ròng | -2,29 T | -97,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,05 | -86,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -581,72 Tr | 56,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,78 T | -12,41% |
Tổng tài sản | 64,17 T | -1,43% |
Tổng nợ | 32,73 T | 12,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,29 T | -97,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,03 T | 107,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -851,03 Tr | -87,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -462,78 Tr | 17,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 734,86 Tr | 982,69% |
Dòng tiền tự do | 2,71 T | 118,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
59