Trang chủ389030 • KOSDAQ
add
Geninus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.984,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.971,00 ₩ - 2.280,00 ₩
Phạm vi một năm
1.080,00 ₩ - 2.935,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,54 T KRW
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | 21,86% |
Chi phí hoạt động | 2,35 T | 4,98% |
Thu nhập ròng | -2,45 T | -22,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -113,84 | -0,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 T | -6,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,59 T | 13,76% |
Tổng tài sản | 37,49 T | 7,12% |
Tổng nợ | 24,41 T | 169,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 T | -22,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 T | 50,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,94 Tr | 91,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,50 Tr | -186,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 T | 48,40% |
Dòng tiền tự do | -629,41 Tr | 72,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
74