Trang chủ389030 • KOSDAQ
add
Geninus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.950,00 ₩ - 2.050,00 ₩
Phạm vi một năm
1.080,00 ₩ - 2.935,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,37 T KRW
Số lượng trung bình
694,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,57 T | 74,62% |
Chi phí hoạt động | 4,02 T | 6,91% |
Thu nhập ròng | -4,42 T | -13,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -172,12 | 35,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,20 T | -1,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,03 T | 2,60% |
Tổng tài sản | 38,04 T | 3,69% |
Tổng nợ | 22,52 T | 150,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,42 T | -13,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,53 T | -16,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,71 Tr | -102,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,84 T | 5.914,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,14 T | 414,96% |
Dòng tiền tự do | 8,22 T | 685,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
62