Trang chủ389020 • KOSDAQ
add
Zaram Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
35.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
35.150,00 ₩ - 36.350,00 ₩
Phạm vi một năm
30.300,00 ₩ - 56.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
223,43 T KRW
Số lượng trung bình
100,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | -62,78% |
Chi phí hoạt động | 2,70 T | 83,45% |
Thu nhập ròng | -1,70 T | -5.887,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,37 | -15.748,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,71 T | -346,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,98 T | -50,86% |
Tổng tài sản | 72,59 T | -4,59% |
Tổng nợ | 35,02 T | -10,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 T | -5.887,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -653,84 Tr | 37,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -459,95 Tr | 98,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,45 Tr | -100,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 T | -125,68% |
Dòng tiền tự do | -1,01 T | -135,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
73