Trang chủ388790 • KOSDAQ
add
LiComm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.375,00 ₩ - 2.445,00 ₩
Phạm vi một năm
2.020,00 ₩ - 3.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,92 T KRW
Số lượng trung bình
954,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,26 T | 19,15% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | -13,35% |
Thu nhập ròng | -252,36 Tr | 70,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,75 | 75,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -246,34 Tr | 78,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,57 T | -2,69% |
Tổng tài sản | 27,66 T | -3,76% |
Tổng nợ | 7,56 T | 14,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -252,36 Tr | 70,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -609,01 Tr | 38,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -557,32 Tr | -154,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,76 Tr | 235,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 T | -1.550,50% |
Dòng tiền tự do | -825,52 Tr | -20,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
67