Trang chủ3886 • HKG
add
Town Health International Medical Gp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T HKD
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 450,46 Tr | -1,46% |
Chi phí hoạt động | 96,21 Tr | -1,12% |
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | 126,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | 127,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,08 Tr | -22,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 19,51% |
Tổng tài sản | 4,10 T | -4,03% |
Tổng nợ | 666,65 Tr | -11,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | 126,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,24 Tr | -44,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,24 Tr | 139,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,62 Tr | 29,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,12 Tr | 121,97% |
Dòng tiền tự do | 37,77 Tr | -15,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.388