Trang chủ388610 • KOSDAQ
add
GFC Life Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.880,00 ₩ - 20.550,00 ₩
Phạm vi một năm
14.170,00 ₩ - 40.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,59 T KRW
Số lượng trung bình
199,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,49 T | -4,08% |
Chi phí hoạt động | 2,07 T | 62,14% |
Thu nhập ròng | 75,90 Tr | 100,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | 100,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 609,48 Tr | -54,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,67 T | — |
Tổng tài sản | 33,39 T | — |
Tổng nợ | 10,19 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,90 Tr | 100,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 223,95 Tr | -70,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -908,73 Tr | -23,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,26 T | 3.535,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,57 T | 3.800,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
74