Trang chủ3880 • TYO
add
Daio Paper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
816,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
825,00 ¥ - 834,00 ¥
Phạm vi một năm
732,00 ¥ - 1.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
140,96 T JPY
Số lượng trung bình
338,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,64 T | -2,26% |
Chi phí hoạt động | 33,17 T | 1,13% |
Thu nhập ròng | -2,81 T | -47,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,34 T | -1,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,03 T | 1,29% |
Tổng tài sản | 903,01 T | -4,66% |
Tổng nợ | 654,62 T | -4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,81 T | -47,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 5, 1943
Trang web
Nhân viên
12.372