Trang chủ3880 • HKG
add
Medtide Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,60 $
Mức chênh lệch một ngày
29,82 $ - 30,60 $
Phạm vi một năm
28,10 $ - 41,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T HKD
Số lượng trung bình
182,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,88 Tr | 28,52% |
Chi phí hoạt động | 36,25 Tr | 4,46% |
Thu nhập ròng | 51,00 Tr | 101,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,19 | 56,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,13 Tr | 86,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 148,25% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 64,78% |
Tổng nợ | 302,58 Tr | -60,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,00 Tr | 101,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,52 Tr | 329,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,36 Tr | -151,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 226,55 Tr | 266,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 305,61 Tr | 435,85% |
Dòng tiền tự do | 22,51 Tr | 54,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
520