Trang chủ388050 • KOSDAQ
add
G2Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.130,00 ₩ - 8.400,00 ₩
Phạm vi một năm
5.550,00 ₩ - 12.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
153,23 T KRW
Số lượng trung bình
295,43 N
Tỷ số P/E
33,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,65 T | 30,90% |
Chi phí hoạt động | 3,48 T | 17,63% |
Thu nhập ròng | 1,93 T | 117,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,35 | 65,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,47 T | 115,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,67 T | 82,74% |
Tổng tài sản | 89,62 T | 50,13% |
Tổng nợ | 50,51 T | 99,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 T | 117,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 T | -5,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 281,02 Tr | 121,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,90 Tr | 9,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 T | 52,17% |
Dòng tiền tự do | -4,17 T | -21,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
83