Trang chủ3878 • HKG
add
Vicon Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,26 Tr HKD
Số lượng trung bình
146,60 N
Tỷ số P/E
20,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,02 Tr | -9,56% |
Chi phí hoạt động | 5,66 Tr | -61,39% |
Thu nhập ròng | -795,00 N | -239,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,15 | -253,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 663,50 N | 357,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,68 Tr | 106,89% |
Tổng tài sản | 324,41 Tr | 5,19% |
Tổng nợ | 53,09 Tr | 26,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -795,00 N | -239,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,37 Tr | -61,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,92 Tr | 18,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -311,50 N | 56,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,86 Tr | -138,55% |
Dòng tiền tự do | 58,88 N | 112,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
22