Trang chủ3877 • HKG
add
CSSC (Hong Kong) Shipping Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 $
Mức chênh lệch một ngày
1,89 $ - 1,93 $
Phạm vi một năm
1,55 $ - 2,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,90 T HKD
Số lượng trung bình
18,71 Tr
Tỷ số P/E
6,31
Tỷ lệ cổ tức
8,02%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 858,87 Tr | 8,66% |
Chi phí hoạt động | 181,24 Tr | 6,87% |
Thu nhập ròng | 552,79 Tr | -16,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,36 | -23,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | -20,53% |
Tổng tài sản | 42,20 T | -3,62% |
Tổng nợ | 27,50 T | -8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 552,79 Tr | -16,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 660,14 Tr | -69,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 143,44 Tr | 128,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 T | 16,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -360,61 Tr | -255,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
79