Trang chủ3868 • HKG
add
Xinyi Energy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
0,97 $ - 1,02 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,29 T HKD
Số lượng trung bình
26,71 Tr
Tỷ số P/E
9,67
Tỷ lệ cổ tức
5,05%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 647,76 Tr | 5,43% |
Chi phí hoạt động | 21,71 Tr | 110,93% |
Thu nhập ròng | 210,06 Tr | -1,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,43 | -6,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 559,36 Tr | 0,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,24 Tr | -49,61% |
Tổng tài sản | 21,67 T | 2,53% |
Tổng nợ | 9,16 T | 17,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,06 Tr | -1,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
414