Trang chủ3868 • HKG
add
Xinyi Energy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 $
Mức chênh lệch một ngày
1,31 $ - 1,36 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 1,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,50 T HKD
Số lượng trung bình
27,10 Tr
Tỷ số P/E
11,78
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 605,12 Tr | 7,67% |
Chi phí hoạt động | 12,27 Tr | 25,43% |
Thu nhập ròng | 224,92 Tr | 23,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,17 | 14,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 542,32 Tr | 6,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,77 Tr | -19,50% |
Tổng tài sản | 22,10 T | 10,45% |
Tổng nợ | 9,36 T | 18,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,92 Tr | 23,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,50 Tr | 82,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,39 Tr | 70,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,48 Tr | -131,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,24 Tr | 113,99% |
Dòng tiền tự do | 282,37 Tr | 132.256,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
428