Trang chủ3860 • HKG
add
EPS Creative Health Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
250,65 Tr HKD
Số lượng trung bình
78,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,44 Tr | -3,06% |
Chi phí hoạt động | 27,62 Tr | -19,99% |
Thu nhập ròng | 7,34 Tr | 380,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 | 389,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,00 N | 101,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,31 Tr | -22,79% |
Tổng tài sản | 474,95 Tr | 26,69% |
Tổng nợ | 298,75 Tr | 16,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 522,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,34 Tr | 380,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,08 Tr | -217,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,09 Tr | 468,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,72 Tr | -505,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,13 Tr | -2.441,22% |
Dòng tiền tự do | -585,56 N | 89,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
139