Trang chủ3858 • HKG
add
Jiaxin International Resrcs Invstmnt Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,28 $
Mức chênh lệch một ngày
36,00 $ - 38,56 $
Phạm vi một năm
22,80 $ - 40,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,64 T HKD
Số lượng trung bình
3,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,16 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 31,27 Tr | 90,11% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | 90,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,75 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,42 Tr | 41,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,66 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,30 T | — |
Tổng nợ | 2,33 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -29,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -532,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | 90,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,78 Tr | 155,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,72 Tr | 90,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 783,50 N | 104,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,39 Tr | 97,11% |
Dòng tiền tự do | -11,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
347