Trang chủ3857 • TYO
add
Lac Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.155,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.147,00 ¥ - 1.153,00 ¥
Phạm vi một năm
682,00 ¥ - 1.158,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,99 T JPY
Số lượng trung bình
159,13 N
Tỷ số P/E
23,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,20 T | 19,72% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | 16,47% |
Thu nhập ròng | 300,00 Tr | 53,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | 28,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 629,50 Tr | 11,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 T | -34,23% |
Tổng tài sản | 23,67 T | 12,22% |
Tổng nợ | 8,58 T | 32,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,00 Tr | 53,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.192