Trang chủ3856 • TYO
add
Abalance Corp
Giá đóng cửa hôm trước
584,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
580,00 ¥ - 595,00 ¥
Phạm vi một năm
558,00 ¥ - 3.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,51 T JPY
Số lượng trung bình
124,99 N
Tỷ số P/E
1,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,96 T | -52,84% |
Chi phí hoạt động | 3,48 T | -26,08% |
Thu nhập ròng | 926,00 Tr | -51,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | 4,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,92 T | -37,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,13 T | 71,41% |
Tổng tài sản | 141,73 T | -4,87% |
Tổng nợ | 97,69 T | -17,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 926,00 Tr | -51,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
1.684