Trang chủ3844 • TYO
add
Comture Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.584,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.579,00 ¥ - 1.603,00 ¥
Phạm vi một năm
1.373,00 ¥ - 2.531,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,94 T JPY
Số lượng trung bình
174,44 N
Tỷ số P/E
15,60
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,96 T | 2,33% |
Chi phí hoạt động | 995,00 Tr | -8,21% |
Thu nhập ròng | 571,00 Tr | 13,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | 10,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,19 T | -5,83% |
Tổng tài sản | 25,06 T | 9,19% |
Tổng nợ | 6,41 T | 6,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 571,00 Tr | 13,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 1985
Trang web
Nhân viên
1.857