Trang chủ3843 • TYO
add
FreeBit
Giá đóng cửa hôm trước
1.458,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.443,00 ¥ - 1.520,00 ¥
Phạm vi một năm
953,00 ¥ - 1.628,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,31 T JPY
Số lượng trung bình
106,04 N
Tỷ số P/E
9,45
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,93 T | 7,81% |
Chi phí hoạt động | 2,35 T | 3,99% |
Thu nhập ròng | 759,39 Tr | -14,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,45 | -20,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | 0,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,28 T | 16,99% |
Tổng tài sản | 39,48 T | 11,00% |
Tổng nợ | 21,51 T | 0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 759,39 Tr | -14,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
884