Trang chủ3838 • HKG
add
China Starch Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T HKD
Số lượng trung bình
4,09 Tr
Tỷ số P/E
2,53
Tỷ lệ cổ tức
5,05%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,56 T | -9,40% |
Chi phí hoạt động | 72,86 Tr | -13,57% |
Thu nhập ròng | 75,70 Tr | -29,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | -22,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,89 Tr | -12,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | 82,60% |
Tổng tài sản | 6,96 T | 27,94% |
Tổng nợ | 2,31 T | 78,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,70 Tr | -29,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,24 Tr | -117,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,80 Tr | -115,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,58 Tr | 81,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,61 Tr | -208,49% |
Dòng tiền tự do | 108,27 Tr | 2,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2.073