Trang chủ383800 • KRX
add
LX Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.100,00 ₩ - 8.280,00 ₩
Phạm vi một năm
5.920,00 ₩ - 10.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
642,15 T KRW
Số lượng trung bình
237,35 N
Tỷ số P/E
4,31
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,95 T | -26,70% |
Chi phí hoạt động | 11,36 T | 7,49% |
Thu nhập ròng | 37,56 T | -32,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 78,32 | -7,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,47 T | -32,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,02 T | 9,97% |
Tổng tài sản | 2,04 NT | 9,49% |
Tổng nợ | 43,06 T | 30,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,56 T | -32,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,95 T | -66,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,55 T | -6.140,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -464,00 Tr | -6,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,06 T | -271,21% |
Dòng tiền tự do | 22,14 T | -40,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
39