Trang chủ3837 • TYO
add
Ad-Sol Nissin Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
2.145,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.119,00 ¥ - 2.155,00 ¥
Phạm vi một năm
1.401,00 ¥ - 2.237,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,15 T JPY
Số lượng trung bình
20,25 N
Tỷ số P/E
17,97
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,88 T | 10,18% |
Chi phí hoạt động | 605,97 Tr | 14,55% |
Thu nhập ròng | 328,38 Tr | 10,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 529,23 Tr | 12,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 T | -1,44% |
Tổng tài sản | 10,21 T | 8,43% |
Tổng nợ | 2,35 T | 2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 328,38 Tr | 10,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 3, 1976
Trang web
Nhân viên
606