Trang chủ3836 • TYO
add
Avant Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.878,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.851,00 ¥ - 1.883,00 ¥
Phạm vi một năm
1.199,00 ¥ - 2.369,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
69,83 T JPY
Số lượng trung bình
70,00 N
Tỷ số P/E
22,98
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,78 T | 20,02% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | 12,02% |
Thu nhập ròng | 615,35 Tr | 27,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,08 | 6,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 52,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,97 T | 4,12% |
Tổng tài sản | 19,31 T | 7,63% |
Tổng nợ | 6,42 T | 4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 615,35 Tr | 27,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -547,91 Tr | -328,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,74 Tr | -27,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | -2,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,77 T | -42,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
1.552