Trang chủ383220 • KRX
add
F&F Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
63.500,00 ₩ - 64.500,00 ₩
Phạm vi một năm
47.250,00 ₩ - 83.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 NT KRW
Số lượng trung bình
54,58 N
Tỷ số P/E
7,18
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 378,87 T | -3,22% |
Chi phí hoạt động | 174,57 T | -2,57% |
Thu nhập ròng | 62,82 T | -15,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,58 | -12,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,67 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,72 T | -6,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,44 T | -42,69% |
Tổng tài sản | 2,15 NT | 11,64% |
Tổng nợ | 502,94 T | -2,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,82 T | -15,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,56 T | -3,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,56 T | 84,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,65 T | 27,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,60 T | 67,04% |
Dòng tiền tự do | 957,50 Tr | 101,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
617