Trang chủ382900 • KOSDAQ
add
Bumhan Fuel Cell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.550,00 ₩ - 30.450,00 ₩
Phạm vi một năm
11.300,00 ₩ - 44.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
265,02 T KRW
Số lượng trung bình
910,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,40 T | -5,46% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | 26,26% |
Thu nhập ròng | 336,55 Tr | -56,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | -54,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | -21,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,33 T | -38,47% |
Tổng tài sản | 309,36 T | 38,67% |
Tổng nợ | 143,82 T | 23,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 336,55 Tr | -56,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 T | 80,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,09 T | -52,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -277,64 Tr | -718,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,75 T | 40,99% |
Dòng tiền tự do | -1,74 T | 84,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
92