Trang chủ3828 • HKG
add
Ming Fai International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 $
Mức chênh lệch một ngày
0,96 $ - 0,97 $
Phạm vi một năm
0,74 $ - 1,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
712,23 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
4,98
Tỷ lệ cổ tức
10,31%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 514,29 Tr | 0,51% |
Chi phí hoạt động | 87,72 Tr | -4,97% |
Thu nhập ròng | 25,45 Tr | -4,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,95 | -4,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,13 Tr | -0,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,94 Tr | 32,80% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 1,50% |
Tổng nợ | 622,48 Tr | -6,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 734,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,45 Tr | -4,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,05 Tr | 457,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,98 Tr | 62,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,03 Tr | -21,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,27 Tr | 265,02% |
Dòng tiền tự do | 25,91 Tr | 98,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
7.500