Trang chủ382840 • KOSDAQ
add
Onejoon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.600,00 ₩ - 9.000,00 ₩
Phạm vi một năm
7.750,00 ₩ - 17.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
137,44 T KRW
Số lượng trung bình
24,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,94 T | -47,29% |
Chi phí hoạt động | 8,65 T | 277,12% |
Thu nhập ròng | -3,54 T | -159,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,80 | -213,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 T | -111,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,55 T | 16,08% |
Tổng tài sản | 185,97 T | -20,02% |
Tổng nợ | 71,60 T | -32,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,54 T | -159,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,02 T | -375,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,67 T | 119,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 T | 134,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,02 Tr | 99,72% |
Dòng tiền tự do | -9,93 T | 5,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
104