Trang chủ3825 • TYO
add
Remixpoint Inc
Giá đóng cửa hôm trước
467,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
457,00 ¥ - 502,00 ¥
Phạm vi một năm
117,00 ¥ - 848,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,30 T JPY
Số lượng trung bình
7,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,34 T | -21,82% |
Chi phí hoạt động | 989,00 Tr | 23,16% |
Thu nhập ròng | -1,95 T | -623,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,86 | -824,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 T | -405,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,10 T | -62,40% |
Tổng tài sản | 20,54 T | 4,21% |
Tổng nợ | 2,63 T | 50,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 T | -623,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
256