Trang chủ382480 • KOSDAQ
add
GI Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.065,00 ₩ - 2.100,00 ₩
Phạm vi một năm
1.794,00 ₩ - 3.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,86 T KRW
Số lượng trung bình
222,56 N
Tỷ số P/E
38,13
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,35 T | -7,96% |
Chi phí hoạt động | 2,74 T | 9,32% |
Thu nhập ròng | 79,27 Tr | 149,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | 154,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -654,07 Tr | -160,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,27 T | -20,28% |
Tổng tài sản | 127,96 T | 0,87% |
Tổng nợ | 33,40 T | 11,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 792,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,27 Tr | 149,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 T | 195,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,20 T | 152,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 932,62 Tr | -61,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,17 T | 197,94% |
Dòng tiền tự do | -2,26 T | 9,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
138