Trang chủ382150 • KOSDAQ
add
OncoCross Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.320,00 ₩ - 8.580,00 ₩
Phạm vi một năm
6.260,00 ₩ - 16.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
100,71 T KRW
Số lượng trung bình
90,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,78 Tr | -20,72% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | 23,30% |
Thu nhập ròng | -1,76 T | -29,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,28 N | -62,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,70 T | -22,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,34 T | 20,82% |
Tổng tài sản | 18,36 T | 19,89% |
Tổng nợ | 1,20 T | -17,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,76 T | -29,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 T | 22,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,69 T | -130,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 231,29 Tr | 476,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,57 T | -163,33% |
Dòng tiền tự do | -320,68 Tr | 68,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
31