Trang chủ382150 • KOSDAQ
add
OncoCross Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.130,00 ₩ - 13.850,00 ₩
Phạm vi một năm
6.260,00 ₩ - 16.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
159,84 T KRW
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,18 Tr | -84,03% |
Chi phí hoạt động | 2,37 T | 49,67% |
Thu nhập ròng | -2,04 T | -49,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,01 N | -833,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,17 T | -57,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,77 T | 105,59% |
Tổng tài sản | 31,58 T | 123,96% |
Tổng nợ | 15,65 T | 933,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,04 T | -49,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -875,61 Tr | -91,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,51 T | -290.471,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,91 T | 31.541,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,54 T | 1.208,62% |
Dòng tiền tự do | -1,61 T | -25.178,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
31