Trang chủ381970 • KRX
add
K Car Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.620,00 ₩ - 16.890,00 ₩
Phạm vi một năm
12.000,00 ₩ - 17.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
822,63 T KRW
Số lượng trung bình
91,74 N
Tỷ số P/E
15,49
Tỷ lệ cổ tức
7,12%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 665,54 T | 14,81% |
Chi phí hoạt động | 44,16 T | 9,30% |
Thu nhập ròng | 17,17 T | 55,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,58 | 35,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,39 T | 19,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,58 T | 23,06% |
Tổng tài sản | 553,16 T | 3,53% |
Tổng nợ | 321,79 T | 5,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,17 T | 55,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,61 T | 60,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -639,62 Tr | 45,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,71 T | 11,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,26 T | 542,66% |
Dòng tiền tự do | 51,35 T | 69,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.127