Trang chủ3817 • TYO
add
SRA Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.570,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.580,00 ¥ - 4.675,00 ¥
Phạm vi một năm
3.455,00 ¥ - 4.675,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
70,87 T JPY
Số lượng trung bình
13,66 N
Tỷ số P/E
11,87
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,73 T | 16,62% |
Chi phí hoạt động | 1,35 T | 10,77% |
Thu nhập ròng | 1,91 T | 164,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,00 | 126,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 T | 10,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,68 T | 21,31% |
Tổng tài sản | 49,08 T | 12,04% |
Tổng nợ | 17,78 T | 15,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 T | 164,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.386