Trang chủ381620 • KOSDAQ
add
Zenix Robotics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.240,00 ₩ - 15.890,00 ₩
Phạm vi một năm
6.500,00 ₩ - 19.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
200,70 T KRW
Số lượng trung bình
2,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,20 T | -33,65% |
Chi phí hoạt động | 2,89 T | 85,85% |
Thu nhập ròng | -2,77 T | -568,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,70 | -805,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,60 T | -487,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,71 T | — |
Tổng tài sản | 59,97 T | — |
Tổng nợ | 10,03 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,77 T | -568,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
191