Trang chủ380540 • KOSDAQ
add
Opticore Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.775,00 ₩ - 1.859,00 ₩
Phạm vi một năm
855,00 ₩ - 2.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,47 T KRW
Số lượng trung bình
831,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | -59,26% |
Chi phí hoạt động | 2,48 T | 67,03% |
Thu nhập ròng | -10,77 T | -803,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -521,79 | -1.828,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,33 T | -1,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,27 T | 417,57% |
Tổng tài sản | 62,98 T | 42,82% |
Tổng nợ | 30,05 T | 22,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,77 T | -803,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -848,51 Tr | 71,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,45 T | -14.939,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,99 T | 1.659,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,66 T | 398,82% |
Dòng tiền tự do | 8,26 T | 419,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
34