Trang chủ380540 • KOSDAQ
add
Opticore Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.503,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.507,00 ₩ - 1.570,00 ₩
Phạm vi một năm
855,00 ₩ - 2.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,51 T KRW
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,13 T | -43,17% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | 2,95% |
Thu nhập ròng | -3,69 T | -92,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,78 | -238,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 T | 16,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,61 T | 138,67% |
Tổng tài sản | 64,43 T | 49,74% |
Tổng nợ | 35,02 T | 40,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,69 T | -92,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 T | -168,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,52 T | -4.085,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,38 T | 418,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,26 T | -974,04% |
Dòng tiền tự do | -16,66 T | -994,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
34